Vietnamese Meaning of applicatory
dễ ứng dụng
Other Vietnamese words related to dễ ứng dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of applicatory
- applicatorily => ứng dụng
- applicator => dụng cụ bôi
- applicative => Áp dụng
- applications programme => Chương trình ứng dụng
- application-oriented language => Ngôn ngữ theo ứng dụng
- application program => Chương trình ứng dụng
- application form => Mẫu đơn xin việc
- application => ứng dụng
- applicate => có thể áp dụng
- applicant => ứng viên
- applied => áp dụng
- applied anatomy => giải phẫu ứng dụng
- applied math => toán ứng dụng
- applied mathematics => toán học ứng dụng
- applied psychology => Tâm lý học ứng dụng
- applied science => khoa học ứng dụng
- applied scientist => Nhà khoa học thực hành
- appliedly => được áp dụng
- applier => người nộp đơn
- appliment => áp dụng
Definitions and Meaning of applicatory in English
applicatory (s)
readily applicable or practical
applicatory (a.)
Having the property of applying; applicative; practical.
applicatory (n.)
That which applies.
FAQs About the word applicatory
dễ ứng dụng
readily applicable or practicalHaving the property of applying; applicative; practical., That which applies.
No synonyms found.
No antonyms found.
applicatorily => ứng dụng, applicator => dụng cụ bôi, applicative => Áp dụng, applications programme => Chương trình ứng dụng, application-oriented language => Ngôn ngữ theo ứng dụng,