Vietnamese Meaning of applied mathematics
toán học ứng dụng
Other Vietnamese words related to toán học ứng dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of applied mathematics
- applied math => toán ứng dụng
- applied anatomy => giải phẫu ứng dụng
- applied => áp dụng
- applicatory => dễ ứng dụng
- applicatorily => ứng dụng
- applicator => dụng cụ bôi
- applicative => Áp dụng
- applications programme => Chương trình ứng dụng
- application-oriented language => Ngôn ngữ theo ứng dụng
- application program => Chương trình ứng dụng
Definitions and Meaning of applied mathematics in English
applied mathematics (n)
the branches of mathematics that are involved in the study of the physical or biological or sociological world
FAQs About the word applied mathematics
toán học ứng dụng
the branches of mathematics that are involved in the study of the physical or biological or sociological world
No synonyms found.
No antonyms found.
applied math => toán ứng dụng, applied anatomy => giải phẫu ứng dụng, applied => áp dụng, applicatory => dễ ứng dụng, applicatorily => ứng dụng,