FAQs About the word applied math

toán ứng dụng

the branches of mathematics that are involved in the study of the physical or biological or sociological world

No synonyms found.

No antonyms found.

applied anatomy => giải phẫu ứng dụng, applied => áp dụng, applicatory => dễ ứng dụng, applicatorily => ứng dụng, applicator => dụng cụ bôi,