Vietnamese Meaning of appertaining
liên quan đến
Other Vietnamese words related to liên quan đến
Nearest Words of appertaining
Definitions and Meaning of appertaining in English
appertaining (p. pr. & vb. n.)
of Appertain
FAQs About the word appertaining
liên quan đến
of Appertain
Thuộc về,Thuộc về,có,nắm giữ,sở hữu,đang sở hữu
No antonyms found.
appertained => thuộc, appertain => thuộc về, apperil => Tháng tư, apperceptive => nhận thức, apperception => sự nhận thức,