Vietnamese Meaning of clinching
đinh tán
Other Vietnamese words related to đinh tán
Nearest Words of clinching
Definitions and Meaning of clinching in English
clinching (p. pr. & vb. n.)
of Clinch
FAQs About the word clinching
đinh tán
of Clinch
quyết định,xác định,lắng,clarifying,định nghĩa,đảm bảo,thành lập,đóng đinh,chứng minh,bảo vệ
bối rối,Rối loạn,gây bồn chồn,làm đục
clincher-built => đóng theo kiểu đinh tán., clincher => quyết định, clinched => giành được, clinch river => Sông Clinch, clinch => kẹp chặt,