Vietnamese Meaning of clingy
bám chặt
Other Vietnamese words related to bám chặt
Nearest Words of clingy
- clinic => Phòng khám
- clinical => lâm sàng
- clinical anatomy => Giải phẫu lâm sàng
- clinical depression => Trầm cảm lâm sàng
- clinical neurology => Thần kinh lâm sàng
- clinical psychologist => Nhà tâm lý lâm sàng
- clinical psychology => Tâm lý lâm sàng
- clinical test => thử nghiệm lâm sàng
- clinical thermometer => Nhiệt kế lâm sàng
- clinical trial => thử nghiệm lâm sàng
Definitions and Meaning of clingy in English
clingy (a.)
Apt to cling; adhesive.
FAQs About the word clingy
bám chặt
Apt to cling; adhesive.
Keo dán,nhầy nhớt,người ủng hộ,Dính,dẻo,dai,dính,dai dẳng,nhớt,nhớt
không dính,không nhớt
clingstone => quả đào, clinging => bám, clingfish => loài cá bám, clingfilm => Màng bọc thực phẩm, cling to => bám víu,