Vietnamese Meaning of cling to

bám víu

Other Vietnamese words related to bám víu

Definitions and Meaning of cling to in English

Wordnet

cling to (v)

hold firmly, usually with one's hands

FAQs About the word cling to

bám víu

hold firmly, usually with one's hands

Bảo vệ,chờ đợi,tuân thủ (theo),đục (vào),Giữ,giữ (cho),bám (vào hoặc với),tuân theo,chấp nhận,nhận nuôi

bỏ rơi,Sa mạc,bỏ rơi,bỏ cuộc,thu hồi,xem xét lại,từ bỏ,thu hồi,đầu hàng,lấy lại

cling film => màng bọc thực phẩm, cling => bám vào, cline => cline, clinching => đinh tán, clincher-built => đóng theo kiểu đinh tán.,