FAQs About the word attack dog

Chó chiến đấu

a watchdog trained to attack on command

Sát thủ,sát thủ,sát thủ,kẻ vu khống,người tranh luận,Cá mập,người tranh biện,cá nhồng

No antonyms found.

attack aircraft carrier => tàu sân bay tấn công, attack aircraft => Máy bay tấn công, attachment => tệp đính kèm, attaching => đính kèm, attached => Đính kèm,