Vietnamese Meaning of attack dog
Chó chiến đấu
Other Vietnamese words related to Chó chiến đấu
Nearest Words of attack dog
Definitions and Meaning of attack dog in English
attack dog (n)
a watchdog trained to attack on command
FAQs About the word attack dog
Chó chiến đấu
a watchdog trained to attack on command
Sát thủ,sát thủ,sát thủ,kẻ vu khống,người tranh luận,Cá mập,người tranh biện,cá nhồng
No antonyms found.
attack aircraft carrier => tàu sân bay tấn công, attack aircraft => Máy bay tấn công, attachment => tệp đính kèm, attaching => đính kèm, attached => Đính kèm,