Vietnamese Meaning of polemist
người tranh luận
Other Vietnamese words related to người tranh luận
Nearest Words of polemist
- polemize => tranh luận
- polemoniaceae => Polemoniaceae
- polemoniaceous => Hoa phăng
- polemoniales => polemoniales
- polemonium => Cỏ chuông lá hẹp
- polemonium boreale => Trúc đào
- polemonium caeruleum => Bạch chỉ
- polemonium reptans => Polemonium reptans
- polemonium van-bruntiae => Polemonium van-bruntiae
- polemonium viscosum => Cỏ bình ngô
Definitions and Meaning of polemist in English
polemist (n)
a writer who argues in opposition to others (especially in theology)
polemist (n.)
A polemic.
FAQs About the word polemist
người tranh luận
a writer who argues in opposition to others (especially in theology)A polemic.
Chó chiến đấu,sát thủ,người tranh biện,Sát thủ,sát thủ,kẻ vu khống,cá nhồng,Cá mập
No antonyms found.
polemise => luận chiến, polemics => tranh luận, polemicize => tranh cãi, polemicist => người tranh biện, polemicise => tranh luận,