FAQs About the word mudslinger

kẻ vu khống

one who spreads real or alleged scandal about another (usually for political advantage)

Chó chiến đấu,người tranh biện,Cá mập,sát thủ,người tranh luận,cá nhồng,Sát thủ,sát thủ

No antonyms found.

mudslide => Lở đất, mudskipper => Cá chạy bùn, mudsill => ngưỡng cửa, mudra => thủ ấn, mudir => giám đốc,