Vietnamese Meaning of mudslinger
kẻ vu khống
Other Vietnamese words related to kẻ vu khống
Nearest Words of mudslinger
Definitions and Meaning of mudslinger in English
mudslinger (n)
one who spreads real or alleged scandal about another (usually for political advantage)
FAQs About the word mudslinger
kẻ vu khống
one who spreads real or alleged scandal about another (usually for political advantage)
Chó chiến đấu,người tranh biện,Cá mập,sát thủ,người tranh luận,cá nhồng,Sát thủ,sát thủ
No antonyms found.
mudslide => Lở đất, mudskipper => Cá chạy bùn, mudsill => ngưỡng cửa, mudra => thủ ấn, mudir => giám đốc,