Vietnamese Meaning of polemicist
người tranh biện
Other Vietnamese words related to người tranh biện
Nearest Words of polemicist
Definitions and Meaning of polemicist in English
polemicist (n)
a writer who argues in opposition to others (especially in theology)
polemicist (n.)
A polemic.
FAQs About the word polemicist
người tranh biện
a writer who argues in opposition to others (especially in theology)A polemic.
Chó chiến đấu,kẻ vu khống,người tranh luận,Sát thủ,sát thủ,sát thủ,cá nhồng,Cá mập
No antonyms found.
polemicise => tranh luận, polemically => có tính tranh cãi, polemical => gây tranh cãi, polemic => tranh cãi, polemarch => polemarchos,