FAQs About the word disoxygenate

Loại bỏ oxy

To deprive of oxygen; to deoxidize.

No synonyms found.

No antonyms found.

disoxidation => Giảm oxy hóa, disoxidate => khử oxy, disownment => phủ nhận, disowning => chối bỏ, disowned => bị từ chối,