Vietnamese Meaning of insectivore
Côn trùng
Other Vietnamese words related to Côn trùng
Nearest Words of insectivore
Definitions and Meaning of insectivore in English
insectivore (n)
small insect-eating mainly nocturnal terrestrial or fossorial mammals
any organism that feeds mainly on insects
insectivore (n.)
One of the Insectivora.
FAQs About the word insectivore
Côn trùng
small insect-eating mainly nocturnal terrestrial or fossorial mammals, any organism that feeds mainly on insectsOne of the Insectivora.
động vật,con thú,Động vật ăn thịt,sinh vật,sinh vật,động vật ăn tạp,động vật gây hại,Sâu bọ,Con thú,động vật hai chân
ăn chay,Động vật ăn cỏ,Thuần chay
insectivora => Ăn côn trùng, insection => côn trùng, insectile => côn trùng, insectifuge => Thuốc diệt côn trùng, insecticide => thuốc trừ sâu,