Vietnamese Meaning of feral
hoang dã
Other Vietnamese words related to hoang dã
Nearest Words of feral
- feral man => Người hoang dã
- ferber => Ferber
- ferde => Cái
- fer-de-lance => Rắn đuôi chuông mũi mác
- ferdinand => Ferdinand
- ferdinand and isabella => Fernand và Isabella
- ferdinand de lesseps => Ferdinand de Lesseps
- ferdinand de saussure => Ferdinand de Saussure
- ferdinand i => Ferdinand I
- ferdinand ii => Ferdinand II
Definitions and Meaning of feral in English
feral (s)
wild and menacing
feral (a.)
Wild; untamed; ferine; not domesticated; -- said of beasts, birds, and plants.
Funereal; deadly; fatal; dangerous.
FAQs About the word feral
hoang dã
wild and menacingWild; untamed; ferine; not domesticated; -- said of beasts, birds, and plants., Funereal; deadly; fatal; dangerous.
man rợ,Hoang dã,hoang dã,tàn bạo,không bị phá vỡ,không kiểm soát,Không thuần hóa,không thuần hóa,man rợ,tàn bạo
vỡ,bị bắt,có kiểm soát,ngoan,Trong nước,thuần hóa,thuần hóa,thuần hóa,văn minh,quen thuộc
ferae naturae => hoang dã, ferae => động vật hoang dã, động vật ăn thịt, feracity => phì nhiêu, feracious => hung dữ, fer => sắt,