FAQs About the word insectator

côn trùng ăn

A pursuer; a persecutor; a censorious critic.

No synonyms found.

No antonyms found.

insectation => sự xâm nhập của côn trùng, insectary => vườn côn trùng, insectan => côn trùng, insecta => côn trùng, insect repellent => thuốc xua đuổi côn trùng,