FAQs About the word insecticidally

Thuốc trừ sâu

by means of an insecticide

No synonyms found.

No antonyms found.

insecticidal => thuốc trừ sâu, insected => bị côn trùng cắn, insectator => côn trùng ăn, insectation => sự xâm nhập của côn trùng, insectary => vườn côn trùng,

Shares
sharethis sharing button Share
whatsapp sharing button Share
facebook sharing button Share
twitter sharing button Tweet
messenger sharing button Share
arrow_left sharing button
arrow_right sharing button