Vietnamese Meaning of depreciated
khấu hao
Other Vietnamese words related to khấu hao
Nearest Words of depreciated
Definitions and Meaning of depreciated in English
depreciated (imp. & p. p.)
of Depreciate
FAQs About the word depreciated
khấu hao
of Depreciate
giảm,làm suy yếu,rẻ,chán nản,mất giá,giảm,chìm (xuống),co lại,co lại,chìm
được đánh giá cao,tăng cường,phồng lên,đã nâng cấp,thêm,Tăng cường,sưng,hợp chất,phóng to,mở rộng
depreciate => khấu hao, deprecatory => deprecatory, deprecator => deprecator, deprecatively => khinh miệt, deprecative => cầu xin,