Vietnamese Meaning of honeyed
mật ong
Other Vietnamese words related to mật ong
- phồng lên
- đột quỵ
- nịnh hót
- ngợi khen
- nịnh bợ
- Bơ
- thuyết phục
- được khen
- Sùng bái anh hùng
- mát xa
- quá khen
- khen ngợi
- được thờ cúng
- vỗ tay.
- nịnh nọt
- nịnh nọt
- khen ngợi
- khen ngợi
- chúc mừng
- theo đuổi
- được yêu quý
- ca ngợi
- ca ngợi
- nịnh bợ
- nói lời chúc mừng
- phun trào
- Thờ phượng anh hùng
- Được tôn thờ
- nịnh nọt
- Cúi lạy
- khen ngợi
- lãng mạn
- làm nô lệ
- nhỏ dãi
- nịnh nọt
- (hút) (lên đến)
- ngọt ngào
- Nịnh bợ
- dụ dỗ
- tán tỉnh
- tôn thờ
Nearest Words of honeyed
- honeyed words => lời ngon tiếng ngọt
- honeyflower => Kim ngân
- honey-flower => hoa mật ong
- honeying => mật ong
- honeyless => không mật ong
- honeylike => như mật ong
- honeymoon => Trăng mật
- honeymoon resort => Khu nghỉ dưỡng cho tuần trăng mật
- honeymooner => tuần trăng mật
- honey-mouthed => miệng lưỡi ngọt ngào
Definitions and Meaning of honeyed in English
honeyed (s)
with honey added
pleasing to the ear
honeyed (imp. & p. p.)
of Honey
honeyed (a.)
Covered with honey.
Sweet, as, honeyed words.
FAQs About the word honeyed
mật ong
with honey added, pleasing to the earof Honey, Covered with honey., Sweet, as, honeyed words.
phồng lên,đột quỵ,nịnh hót,ngợi khen,nịnh bợ,Bơ,thuyết phục,được khen,Sùng bái anh hùng,mát xa
coi thường,chỉ trích,khấu hao,khinh miệt,đặt xuống,Miệng hư
honeydew => nước mật hoa, honeycreeper => chim ăn mật, honeycombed => hình tổ ong, honeycomb tripe => Sụn tổ ong, honeycomb => Tổ ong,