Vietnamese Meaning of wheedled
dụ dỗ
Other Vietnamese words related to dụ dỗ
Nearest Words of wheedled
Definitions and Meaning of wheedled in English
wheedled (imp. & p. p.)
of Wheedle
FAQs About the word wheedled
dụ dỗ
of Wheedle
thuyết phục,van xin,nịnh nọt,quyến rũ,giống,ngọt ngào,tán tỉnh,nịnh hót,nài xin,van xin
bị quấy rối,cằn nhằn,làm phiền,trêu chọc,đe dọa,nghe trộm,bị bắt nạt,ép buộc,bị ép buộc,bị ràng buộc
wheedle => nịnh hót, wheder => hay không, wheatworm => Bọ cánh cứng ăn lúa mì, wheatstone's rods => Cầu Wheatstone, wheatstone's bridge => Cầu Wheatstone,