Vietnamese Meaning of cajoled
nịnh nọt
Other Vietnamese words related to nịnh nọt
Nearest Words of cajoled
Definitions and Meaning of cajoled in English
cajoled (imp. & p. p.)
of Cajole
FAQs About the word cajoled
nịnh nọt
of Cajole
thuyết phục,van xin,quyến rũ,giống,ngọt ngào,thúc giục,dụ dỗ,tán tỉnh,nịnh hót,nài xin
bị quấy rối,đe dọa,cằn nhằn,làm phiền,trêu chọc,đe dọa,nghe trộm,bị bắt nạt,ép buộc,bị ép buộc
cajole => Thuê hoãn, cajeput => tràm gió, cajanus cajan => Đậu tằm, cajanus => Cajanus, cajan pea => đậu hà lan,