FAQs About the word curried favor

Nịnh

to seek to gain favor by flattery or attention

Táo đánh bóng,nịnh hót,chảy nước bọt,nịnh bợ,lo lắng,Cúi lạy,hút lên (hút lên),Nịnh bợ,khom lưng,theo đuổi

thử thách,bị khinh thường,khinh bỉ,khinh thường,thách thức,chế giễu,chế giễu,chế nhạo,dám,trêu chọc

curried => cà ri (cà rī), curricles => chương trình đào tạo, curricle => Curricle, currents => dòng điện, currencies => tiền tệ,