Vietnamese Meaning of curring
Uốn tóc
Other Vietnamese words related to Uốn tóc
Nearest Words of curring
Definitions and Meaning of curring in English
curring
to make a murmuring sound (as of doves)
FAQs About the word curring
Uốn tóc
to make a murmuring sound (as of doves)
kêu gù gù,tiếng rít,thì thầm,tiếng rừ rừ,tiếng thở dài,thở khò khè,lời thì thầm,tiếng huýt sáo,Có ga,xào xạc
No antonyms found.
curries => cà ri, curried favor => Nịnh, curried => cà ri (cà rī), curricles => chương trình đào tạo, curricle => Curricle,