FAQs About the word thrumming

rền rĩ

of Thrum

tiếng rít,tiếng ù ù,thì thầm,tiếng rừ rừ,tiếng thở dài,vù vù,lời thì thầm,bavia,âm vo vo,kêu gù gù

No antonyms found.

thrummed => rung, thrum-eyed => mắt to, thrum => rên, thru => qua, throw-weight => trọng lượng ném,