Vietnamese Meaning of thrumming
rền rĩ
Other Vietnamese words related to rền rĩ
Nearest Words of thrumming
Definitions and Meaning of thrumming in English
thrumming (p. pr. & vb. n.)
of Thrum
FAQs About the word thrumming
rền rĩ
of Thrum
tiếng rít,tiếng ù ù,thì thầm,tiếng rừ rừ,tiếng thở dài,vù vù,lời thì thầm,bavia,âm vo vo,kêu gù gù
No antonyms found.
thrummed => rung, thrum-eyed => mắt to, thrum => rên, thru => qua, throw-weight => trọng lượng ném,