FAQs About the word thrust bearing

Vòng bi đẩy

a bearing designed to take thrusts parallel to the axis of revolution

No synonyms found.

No antonyms found.

thrust ahead => tiếp tục tiến, thrust => lực đẩy, thrusher => Chim họa mi, thrushel => chào mào, thrush nightingale => Chim họa mi,