Vietnamese Meaning of concretize
cụ thể hóa
Other Vietnamese words related to cụ thể hóa
Nearest Words of concretize
Definitions and Meaning of concretize in English
concretize (v)
make something concrete
become specific
FAQs About the word concretize
cụ thể hóa
make something concrete, become specific
hiện thực hóa,cơ thể,thể hiện,tỏ tường,nhận ra,cụ thể hóa,minh họa,bày tỏ,ngoại hóa,minh họa
không linh hồn
concretistic => thực tế, concretism => Bê tông, concretise => cụ thể hóa, concretion => Sự ngưng kết, concreteness => tính cụ thể,