Vietnamese Meaning of asynergia
Mất khả năng phối hợp
Other Vietnamese words related to Mất khả năng phối hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of asynergia
- asyndeton => asyndeton
- asyndetic => Không có liên từ
- asynclitism => Bất cân xứng
- asynchrony => không đồng bộ
- asynchronous transfer mode => Chế độ chuyển đồng bộ
- asynchronous operation => Hoạt động không đồng bộ
- asynchronous => không đồng bộ
- asynchronism => Không đồng bộ
- asynartete => phi liên kết
- asymptotically => tiệm cận
Definitions and Meaning of asynergia in English
asynergia (n)
absence of coordination of organs or body parts that usually work together harmoniously
FAQs About the word asynergia
Mất khả năng phối hợp
absence of coordination of organs or body parts that usually work together harmoniously
No synonyms found.
No antonyms found.
asyndeton => asyndeton, asyndetic => Không có liên từ, asynclitism => Bất cân xứng, asynchrony => không đồng bộ, asynchronous transfer mode => Chế độ chuyển đồng bộ,