Vietnamese Meaning of snakelike

giống như rắn

Other Vietnamese words related to giống như rắn

Definitions and Meaning of snakelike in English

Wordnet

snakelike (s)

resembling a serpent in form

FAQs About the word snakelike

giống như rắn

resembling a serpent in form

đanh đá,ghê tởm,tàn nhẫn,xảo quyệt,độc ác,độc địa,ác tính,Ác tính,độc địa,tàn ác

thân thiện,nhân từ,lành tính,thương cảm,thân thiện,thiên tài,tốt,tử tế,yêu thương,dễ chịu

snake-head => Đầu rắn, snakehead => Cá đầu rắn, snake-haired => rắn tóc, snakefly => Ruồi rắn, snake-fish => Rắn biển,