Vietnamese Meaning of catty

ghê tởm

Other Vietnamese words related to ghê tởm

Definitions and Meaning of catty in English

Wordnet

catty (n)

any of various units of weight used in southeastern Asia (especially a Chinese measure equal to 500 grams)

Wordnet

catty (s)

marked by or arising from malice

Webster

catty (n.)

An East Indian Weight of 1 1/3 pounds.

FAQs About the word catty

ghê tởm

any of various units of weight used in southeastern Asia (especially a Chinese measure equal to 500 grams), marked by or arising from maliceAn East Indian Weigh

đanh đá,tàn nhẫn,độc địa,ghê tởm,tàn ác,tệ,đắng,độc địa,khắc nghiệt,ghen tuông

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,nhân từ,lành tính,thương cảm,thân thiện,thân thiện,thiên tài,tốt

cattleya citrina => Lan cattley vàng, cattleya => cattleya, cattley guava => Ổi Catteli, cattleship => Tàu chở gia súc, cattleman => người chăn nuôi gia súc,