Vietnamese Meaning of cattleship
Tàu chở gia súc
Other Vietnamese words related to Tàu chở gia súc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cattleship
- cattleman => người chăn nuôi gia súc
- cattle trail => đường dẫn gia súc
- cattle thief => Kẻ trộm gia súc
- cattle ranch => Trang trại chăn nuôi gia súc
- cattle plague => dịch hạch trên gia súc
- cattle pen => Chuồng gia súc
- cattle guard => Lưới bảo vệ gia súc
- cattle grid => lưới gia súc
- cattle farm => trang trại gia súc
- cattle egret => diệc xanh
Definitions and Meaning of cattleship in English
cattleship (n)
a cargo ship for the transport of livestock
FAQs About the word cattleship
Tàu chở gia súc
a cargo ship for the transport of livestock
No synonyms found.
No antonyms found.
cattleman => người chăn nuôi gia súc, cattle trail => đường dẫn gia súc, cattle thief => Kẻ trộm gia súc, cattle ranch => Trang trại chăn nuôi gia súc, cattle plague => dịch hạch trên gia súc,