Vietnamese Meaning of affile
kết bạn
Other Vietnamese words related to kết bạn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of affile
Definitions and Meaning of affile in English
affile (v. t.)
To polish.
FAQs About the word affile
kết bạn
To polish.
No synonyms found.
No antonyms found.
affied => hôn phu, affiche => Áp phích, affiant => Người làm bản tự tuyên, affiancing => đính hôn, affiancer => chồng sắp cưới,