FAQs About the word staccato

staccato

(music) marked by or composed of disconnected parts or sounds; cut short crisply, separating the notes; in music

ngắt kết nối,không hài hòa,chói tai,không hài hòa,lưới,không hài hòa,chói tai,không êm tai,kém âm nhạc,khắc nghiệt

êm tai,Lời bài hát,lời bài hát,ngọt ngào,nhẹ nhàng,du dương,du dương,nhạc kịch,ngọt,vàng

stabroek => Stabroek, stably => ổn định, stabling => chuồng ngựa, stableness => sự ổn định, stablemate => bạn chuồng ngựa,