Vietnamese Meaning of stack up
xếp chồng
Other Vietnamese words related to xếp chồng
Nearest Words of stack up
Definitions and Meaning of stack up in English
stack up (v)
arrange into piles or stacks
FAQs About the word stack up
xếp chồng
arrange into piles or stacks
tích tụ,tụ tập,chất đống (lên),tích lũy,xây dựng,thu thập,Cô đặc,tập đoàn,khối lượng,tích tụ
phân tán,tản đi,tản mát
stack away => xếp chồng, stack => Stos, stachys sylvatica => Cây cỏ hôi, stachys palustris => Cỏ roi ngựa đầm lầy, stachys => Cây húng chanh,