Vietnamese Meaning of chordeiles
chích chòe
Other Vietnamese words related to chích chòe
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chordeiles
Definitions and Meaning of chordeiles in English
chordeiles (n)
a genus of Caprimulgidae
FAQs About the word chordeiles
chích chòe
a genus of Caprimulgidae
No synonyms found.
No antonyms found.
chordee => dây, chorded => có dây, chordate genus => Chi động vật có dây sống, chordate family => Ngành động vật có dây sống, chordate => Động vật có dây sống,