Vietnamese Meaning of small change
tiền lẻ
Other Vietnamese words related to tiền lẻ
- không gì
- bia
- Chuyện vặt vãnh
- chuyện vặt
- đồ trang trí
- không phải vấn đề
- tầm thường
- vỏ
- việc vặt
- bit
- giường tầng
- trò chơi trẻ con
- nhảm nhí
- dram
- điên rồ
- bảnh chỏng
- kẹo mềm
- Bịp bợm
- bậy bạ
- Lừa đảo
- không
- vớ vẩn
- hư vô
- không
- Đậu phộng
- vớ vẩn
- tiền ít ỏi
- thối
- xé
- một chút
- chút
- tí
- Khói
- bài hát
- Vết bẩn
- rơm
- chạm
- những thông tin vặt vãnh
- hai bit
- không
Nearest Words of small change
- small cell carcinoma => ung thư tế bào nhỏ
- small capital => Chữ hoa nhỏ
- small cap => small cap
- small cane => Gậy nhỏ
- small calorie => calo nhỏ
- small businessman => Doanh nhân vừa và nhỏ
- small business administration => Cục Quản lý Doanh nghiệp nhỏ
- small boat => thuyền nhỏ
- small beer => bia
- small => nhỏ
- small civet => Cầy hương nhỏ
- small computer system interface => Giao diện hệ thống máy tính nhỏ
- small cranberry => nam việt quất nhỏ
- small farmer => Nông dân nhỏ
- small fortune => một gia tài nhỏ
- small fry => Cá giống
- small hours => sáng sớm
- small indefinite amount => một lượng nhỏ không xác định
- small indefinite quantity => Lượng nhỏ không xác định
- small intestine => Ruột non
Definitions and Meaning of small change in English
small change (n)
a trifling sum of money
FAQs About the word small change
tiền lẻ
a trifling sum of money
không gì,bia,Chuyện vặt vãnh,chuyện vặt,đồ trang trí,không phải vấn đề,tầm thường,vỏ,việc vặt,bit
No antonyms found.
small cell carcinoma => ung thư tế bào nhỏ, small capital => Chữ hoa nhỏ, small cap => small cap, small cane => Gậy nhỏ, small calorie => calo nhỏ,