FAQs About the word small change

tiền lẻ

a trifling sum of money

không gì,bia,Chuyện vặt vãnh,chuyện vặt,đồ trang trí,không phải vấn đề,tầm thường,vỏ,việc vặt,bit

No antonyms found.

small cell carcinoma => ung thư tế bào nhỏ, small capital => Chữ hoa nhỏ, small cap => small cap, small cane => Gậy nhỏ, small calorie => calo nhỏ,