Vietnamese Meaning of small civet
Cầy hương nhỏ
Other Vietnamese words related to Cầy hương nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of small civet
- small change => tiền lẻ
- small cell carcinoma => ung thư tế bào nhỏ
- small capital => Chữ hoa nhỏ
- small cap => small cap
- small cane => Gậy nhỏ
- small calorie => calo nhỏ
- small businessman => Doanh nhân vừa và nhỏ
- small business administration => Cục Quản lý Doanh nghiệp nhỏ
- small boat => thuyền nhỏ
- small beer => bia
- small computer system interface => Giao diện hệ thống máy tính nhỏ
- small cranberry => nam việt quất nhỏ
- small farmer => Nông dân nhỏ
- small fortune => một gia tài nhỏ
- small fry => Cá giống
- small hours => sáng sớm
- small indefinite amount => một lượng nhỏ không xác định
- small indefinite quantity => Lượng nhỏ không xác định
- small intestine => Ruột non
- small letter => Chữ thường
Definitions and Meaning of small civet in English
small civet (n)
a common civet of southeast Asia
FAQs About the word small civet
Cầy hương nhỏ
a common civet of southeast Asia
No synonyms found.
No antonyms found.
small change => tiền lẻ, small cell carcinoma => ung thư tế bào nhỏ, small capital => Chữ hoa nhỏ, small cap => small cap, small cane => Gậy nhỏ,