Vietnamese Meaning of small boat
thuyền nhỏ
Other Vietnamese words related to thuyền nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of small boat
- small business administration => Cục Quản lý Doanh nghiệp nhỏ
- small businessman => Doanh nhân vừa và nhỏ
- small calorie => calo nhỏ
- small cane => Gậy nhỏ
- small cap => small cap
- small capital => Chữ hoa nhỏ
- small cell carcinoma => ung thư tế bào nhỏ
- small change => tiền lẻ
- small civet => Cầy hương nhỏ
- small computer system interface => Giao diện hệ thống máy tính nhỏ
Definitions and Meaning of small boat in English
small boat (n)
a boat that is small
FAQs About the word small boat
thuyền nhỏ
a boat that is small
No synonyms found.
No antonyms found.
small beer => bia, small => nhỏ, smacking => tát, smacker => một cái bạt tai, smacked => tát,