Vietnamese Meaning of small computer system interface
Giao diện hệ thống máy tính nhỏ
Other Vietnamese words related to Giao diện hệ thống máy tính nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of small computer system interface
- small civet => Cầy hương nhỏ
- small change => tiền lẻ
- small cell carcinoma => ung thư tế bào nhỏ
- small capital => Chữ hoa nhỏ
- small cap => small cap
- small cane => Gậy nhỏ
- small calorie => calo nhỏ
- small businessman => Doanh nhân vừa và nhỏ
- small business administration => Cục Quản lý Doanh nghiệp nhỏ
- small boat => thuyền nhỏ
- small cranberry => nam việt quất nhỏ
- small farmer => Nông dân nhỏ
- small fortune => một gia tài nhỏ
- small fry => Cá giống
- small hours => sáng sớm
- small indefinite amount => một lượng nhỏ không xác định
- small indefinite quantity => Lượng nhỏ không xác định
- small intestine => Ruột non
- small letter => Chữ thường
- small loan company => Công ty cho vay vốn nhỏ
Definitions and Meaning of small computer system interface in English
small computer system interface (n)
interface consisting of a standard port between a computer and its peripherals that is used in some computers
FAQs About the word small computer system interface
Giao diện hệ thống máy tính nhỏ
interface consisting of a standard port between a computer and its peripherals that is used in some computers
No synonyms found.
No antonyms found.
small civet => Cầy hương nhỏ, small change => tiền lẻ, small cell carcinoma => ung thư tế bào nhỏ, small capital => Chữ hoa nhỏ, small cap => small cap,