FAQs About the word small computer system interface

Giao diện hệ thống máy tính nhỏ

interface consisting of a standard port between a computer and its peripherals that is used in some computers

No synonyms found.

No antonyms found.

small civet => Cầy hương nhỏ, small change => tiền lẻ, small cell carcinoma => ung thư tế bào nhỏ, small capital => Chữ hoa nhỏ, small cap => small cap,