Vietnamese Meaning of small indefinite amount
một lượng nhỏ không xác định
Other Vietnamese words related to một lượng nhỏ không xác định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of small indefinite amount
- small hours => sáng sớm
- small fry => Cá giống
- small fortune => một gia tài nhỏ
- small farmer => Nông dân nhỏ
- small cranberry => nam việt quất nhỏ
- small computer system interface => Giao diện hệ thống máy tính nhỏ
- small civet => Cầy hương nhỏ
- small change => tiền lẻ
- small cell carcinoma => ung thư tế bào nhỏ
- small capital => Chữ hoa nhỏ
- small indefinite quantity => Lượng nhỏ không xác định
- small intestine => Ruột non
- small letter => Chữ thường
- small loan company => Công ty cho vay vốn nhỏ
- small magellanic cloud => Đám mây Magellan nhỏ
- small person => người lùn
- small print => Chữ nhỏ
- small ship => Thuyền nhỏ
- small slam => Slam nhỏ
- small stores => các cửa hàng nhỏ
Definitions and Meaning of small indefinite amount in English
small indefinite amount (n)
an indefinite quantity that is below average size or magnitude
FAQs About the word small indefinite amount
một lượng nhỏ không xác định
an indefinite quantity that is below average size or magnitude
No synonyms found.
No antonyms found.
small hours => sáng sớm, small fry => Cá giống, small fortune => một gia tài nhỏ, small farmer => Nông dân nhỏ, small cranberry => nam việt quất nhỏ,