Vietnamese Meaning of small stores
các cửa hàng nhỏ
Other Vietnamese words related to các cửa hàng nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of small stores
- small slam => Slam nhỏ
- small ship => Thuyền nhỏ
- small print => Chữ nhỏ
- small person => người lùn
- small magellanic cloud => Đám mây Magellan nhỏ
- small loan company => Công ty cho vay vốn nhỏ
- small letter => Chữ thường
- small intestine => Ruột non
- small indefinite quantity => Lượng nhỏ không xác định
- small indefinite amount => một lượng nhỏ không xác định
- small stuff => những thứ nhỏ
- small talk => Nói chuyện phiếm
- small town => thị trấn nhỏ
- small voice => Giọng nhỏ
- small white => nhỏ trắng
- small white aster => Cây sao nháy trắng nhỏ
- smallage => Cần tây
- small-arm => Vũ khí hạng nhẹ
- small-capitalisation => vốn hóa nhỏ
- small-capitalization => vốn hóa nhỏ
Definitions and Meaning of small stores in English
small stores (n)
personal items conforming to regulations that are sold aboard ship or at a naval base and charged to the person's pay
FAQs About the word small stores
các cửa hàng nhỏ
personal items conforming to regulations that are sold aboard ship or at a naval base and charged to the person's pay
No synonyms found.
No antonyms found.
small slam => Slam nhỏ, small ship => Thuyền nhỏ, small print => Chữ nhỏ, small person => người lùn, small magellanic cloud => Đám mây Magellan nhỏ,