Vietnamese Meaning of small-capitalisation
vốn hóa nhỏ
Other Vietnamese words related to vốn hóa nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of small-capitalisation
- small-capitalization => vốn hóa nhỏ
- small-eared => tai nhỏ
- smaller => nhỏ hơn
- smaller pectoral muscle => Cơ ngực bé
- smalley => Smalley
- smalleye hammerhead => Nhám búa mắt nhỏ
- small-for-gestational-age infant => Trẻ sơ sinh nhẹ cân so với tuổi thai
- small-fruited => quả nhỏ
- small-grained => có hạt mịn
- smallholder => hộ nông dân nhỏ
Definitions and Meaning of small-capitalisation in English
small-capitalisation (a)
of stocks of companies with a market capitalization of less than one billion dollars
FAQs About the word small-capitalisation
vốn hóa nhỏ
of stocks of companies with a market capitalization of less than one billion dollars
No synonyms found.
No antonyms found.
small-arm => Vũ khí hạng nhẹ, smallage => Cần tây, small white aster => Cây sao nháy trắng nhỏ, small white => nhỏ trắng, small voice => Giọng nhỏ,