FAQs About the word small-grained

có hạt mịn

consisting of fine particles

No synonyms found.

No antonyms found.

small-fruited => quả nhỏ, small-for-gestational-age infant => Trẻ sơ sinh nhẹ cân so với tuổi thai, smalleye hammerhead => Nhám búa mắt nhỏ, smalley => Smalley, smaller pectoral muscle => Cơ ngực bé,