FAQs About the word smallholder

hộ nông dân nhỏ

a person owning or renting a smallholding

No synonyms found.

No antonyms found.

small-grained => có hạt mịn, small-fruited => quả nhỏ, small-for-gestational-age infant => Trẻ sơ sinh nhẹ cân so với tuổi thai, smalleye hammerhead => Nhám búa mắt nhỏ, smalley => Smalley,