FAQs About the word show bills

Hóa đơn biểu diễn

an advertising poster

quảng cáo,quảng cáo,thông báo,Biển quảng cáo,tờ bướm,tờ rơi,tờ rơi,Quà tặng miễn phí,tờ chương trình,biển báo

No antonyms found.

show (someone) the door => chỉ (cho ai) cái cửa, shoving (off) => Đẩy (về phía trước), shoves (off) => đẩy (đi), shoves => đẩy, shovels => xẻng,