FAQs About the word wading (through)

lội qua (vượt)

nhúng (vào),nuốt chửng (lên),lật,vất vả (qua),lật,quay,Duyệt,háu ăn,nghiên cứu kĩ lưỡng (về),Đọc

No antonyms found.

wading (in or into) => Lội bộ (trong hoặc vào), waded (through) => lội qua (qua), waded (in or into) => Lội (vào hoặc trong), wade (through) => lội (qua), wade (in or into) => Lội (vào hoặc vào trong),