Vietnamese Meaning of wading (through)
lội qua (vượt)
Other Vietnamese words related to lội qua (vượt)
Nearest Words of wading (through)
Definitions and Meaning of wading (through) in English
wading (through)
No definition found for this word.
FAQs About the word wading (through)
lội qua (vượt)
nhúng (vào),nuốt chửng (lên),lật,vất vả (qua),lật,quay,Duyệt,háu ăn,nghiên cứu kĩ lưỡng (về),Đọc
No antonyms found.
wading (in or into) => Lội bộ (trong hoặc vào), waded (through) => lội qua (qua), waded (in or into) => Lội (vào hoặc trong), wade (through) => lội (qua), wade (in or into) => Lội (vào hoặc vào trong),