FAQs About the word waffles

Bánh quế

empty or pretentious words, a crisp cake with an indented crust made by cooking batter in a waffle iron, equivocate, vacillate, yo-yo, flip-flop, to talk or wri

vịt,những cơn lắc,tránh né tránh,né tránh,Fudges,hàng rào,chần chừ,vòng qua,những lời càm ràm,trốn tránh

No antonyms found.

waffled => lưỡng lự, wadis => wadi, wading (through) => lội qua (vượt), wading (in or into) => Lội bộ (trong hoặc vào), waded (through) => lội qua (qua),