Vietnamese Meaning of wading (in or into)
Lội bộ (trong hoặc vào)
Other Vietnamese words related to Lội bộ (trong hoặc vào)
Nearest Words of wading (in or into)
Definitions and Meaning of wading (in or into) in English
wading (in or into)
No definition found for this word.
FAQs About the word wading (in or into)
Lội bộ (trong hoặc vào)
đang tới gần,lặn (vào),_đi vào_,có,giải quyết,định địa chỉ,tấn công,thắt chặt (xuống),tập trung (vào),rơi (vào)
tránh,trốn tránh,né tránh,nghịch (với),buồn cười,không tải,tụt hậu,đùa giỡn,làm trò hề,chơi
waded (through) => lội qua (qua), waded (in or into) => Lội (vào hoặc trong), wade (through) => lội (qua), wade (in or into) => Lội (vào hoặc vào trong), waddles => lắc lư,