Vietnamese Meaning of focussing (on)
Tập trung (vào)
Other Vietnamese words related to Tập trung (vào)
Nearest Words of focussing (on)
Definitions and Meaning of focussing (on) in English
focussing (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word focussing (on)
Tập trung (vào)
thắt chặt (xuống),tập trung (vào),rơi (vào),Định cư (xuống),định địa chỉ,lặn (vào),tập trung (vào),tham gia,lặn (vào),Lội bộ (trong hoặc vào)
tránh,trốn tránh,nghịch (với),né tránh,buồn cười,không tải,tụt hậu,đùa giỡn,làm trò hề,chơi
focussed (on) => tập trung vào, focusing (on) => tập trung vào, focused (on) => tập trung (vào), focus (on) => tập trung (vào), fobbing off => hờ hững,