Vietnamese Meaning of diving (into)
lặn (vào)
Other Vietnamese words related to lặn (vào)
Nearest Words of diving (into)
Definitions and Meaning of diving (into) in English
diving (into)
No definition found for this word.
FAQs About the word diving (into)
lặn (vào)
đang tới gần,_đi vào_,có,giải quyết,Lội bộ (trong hoặc vào),định địa chỉ,tấn công,thắt chặt (xuống),tập trung (vào),rơi (vào)
tránh,trốn tránh,nghịch (với),loay hoay (xung quanh),né tránh,buồn cười,không tải,tụt hậu,đùa giỡn,làm trò hề
diving (in) => lặn (ở), divines => các vị thần, diviners => thầy bói, divinations => bói toán, divides => chia,