Vietnamese Meaning of folklife
văn hóa dân gian
Other Vietnamese words related to văn hóa dân gian
Nearest Words of folklife
- folklifes => văn hóa dân gian
- folklives => Văn hóa dân gian
- folklores => văn hóa dân gian
- folksiness => sự giản dị
- folktales => truyện cổ tích
- follow through (with) => tiếp tục (với)
- followed through (with) => tiếp theo (với)
- followership => người theo dõi
- following through (with) => theo dõi (với)
- followings => những người theo dõi
Definitions and Meaning of folklife in English
folklife
the traditions, activities, skills, and products (such as handicrafts) of a particular people or group
FAQs About the word folklife
văn hóa dân gian
the traditions, activities, skills, and products (such as handicrafts) of a particular people or group
Văn học dân gian,Kiến thức,thần thoại,truyền thống,giai thoại,Câu chuyện dân gian,huyền thoại,huyền thoại,thần thoại,huyền thoại
No antonyms found.
folk songs => Ca dao, folds => nếp gấp, foibles => điểm yếu, fogs => sương mù, fogeys => người già,