FAQs About the word folklife

văn hóa dân gian

the traditions, activities, skills, and products (such as handicrafts) of a particular people or group

Văn học dân gian,Kiến thức,thần thoại,truyền thống,giai thoại,Câu chuyện dân gian,huyền thoại,huyền thoại,thần thoại,huyền thoại

No antonyms found.

folk songs => Ca dao, folds => nếp gấp, foibles => điểm yếu, fogs => sương mù, fogeys => người già,