Vietnamese Meaning of mythology
thần thoại
Other Vietnamese words related to thần thoại
Nearest Words of mythology
- mythologue => nhà thần thoại học
- mythologizer => người viết thần thoại
- mythologize => thần thoại hóa
- mythologization => Thần thoại hóa
- mythologist => nhà thần thoại học
- mythologise => Thần thoại hó
- mythologisation => Thần thoại hóa
- mythologies => thần thoại
- mythological => thần thoại
- mythologic => thần thoại
Definitions and Meaning of mythology in English
mythology (n)
myths collectively; the body of stories associated with a culture or institution or person
the study of myths
mythology (n.)
The science which treats of myths; a treatise on myths.
A body of myths; esp., the collective myths which describe the gods of a heathen people; as, the mythology of the Greeks.
FAQs About the word mythology
thần thoại
myths collectively; the body of stories associated with a culture or institution or person, the study of mythsThe science which treats of myths; a treatise on m
Văn học dân gian,Kiến thức,truyền thống,thông tin,huyền thoại,thần thoại,huyền thoại,giai thoại,văn hóa dân gian,Câu chuyện dân gian
No antonyms found.
mythologue => nhà thần thoại học, mythologizer => người viết thần thoại, mythologize => thần thoại hóa, mythologization => Thần thoại hóa, mythologist => nhà thần thoại học,